Vietnamese Meaning of military pace
bước chân quân sự
Other Vietnamese words related to bước chân quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military pace
- military operation => Chiến dịch quân sự
- military officer => sĩ quan quân đội
- military music => nhạc quân đội
- military mission => nhiệm vụ quân sự
- military march => Hành khúc quân đội
- military man => Quân nhân
- military machine => Máy quân sự
- military leader => Nhà lãnh đạo quân sự
- military law => luật quân sự
- military junta => chính quyền quân sự
- military personnel => Quân nhân
- military plane => Máy bay quân sự
- military police => Cảnh sát quân đội
- military policeman => cảnh sát quân đội
- military position => Vị trí quân sự
- military post => Đồn quân sự
- military posture => tư thế quân sự
- military press => Đòn gánh
- military quarters => Trại lính
- military rank => hàm quân đội
Definitions and Meaning of military pace in English
military pace (n)
the length of a single step in marching (taken to be 30 inches for quick time or 36 inches for double time)
FAQs About the word military pace
bước chân quân sự
the length of a single step in marching (taken to be 30 inches for quick time or 36 inches for double time)
No synonyms found.
No antonyms found.
military operation => Chiến dịch quân sự, military officer => sĩ quan quân đội, military music => nhạc quân đội, military mission => nhiệm vụ quân sự, military march => Hành khúc quân đội,