Vietnamese Meaning of midbrain
Não giữa
Other Vietnamese words related to Não giữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of midbrain
- midazolam => midazolam
- mid-august => giữa tháng 8
- mid-atlantic states => Các tiểu bang Trung Đại Tây Dương
- mid-atlantic ridge => Đới tách giãn Đại Tây Dương
- mid-atlantic => Trung Đại Tây Dương
- midas's ear => Đôi tai của Midas
- midas touch => Cái chạm của Midas
- mid-april => giữa tháng tư
- midair => giữa không trung
- midafternoon => buổi chiều
Definitions and Meaning of midbrain in English
midbrain (n)
the middle portion of the brain
midbrain (n.)
The middle segment of the brain; the mesencephalon. See Brain.
FAQs About the word midbrain
Não giữa
the middle portion of the brainThe middle segment of the brain; the mesencephalon. See Brain.
No synonyms found.
No antonyms found.
midazolam => midazolam, mid-august => giữa tháng 8, mid-atlantic states => Các tiểu bang Trung Đại Tây Dương, mid-atlantic ridge => Đới tách giãn Đại Tây Dương, mid-atlantic => Trung Đại Tây Dương,