Vietnamese Meaning of midas touch
Cái chạm của Midas
Other Vietnamese words related to Cái chạm của Midas
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of midas touch
- midas's ear => Đôi tai của Midas
- mid-atlantic => Trung Đại Tây Dương
- mid-atlantic ridge => Đới tách giãn Đại Tây Dương
- mid-atlantic states => Các tiểu bang Trung Đại Tây Dương
- mid-august => giữa tháng 8
- midazolam => midazolam
- midbrain => Não giữa
- mid-calf => Giữa bắp chân
- midday => trưa
- mid-december => giữa tháng 12
Definitions and Meaning of midas touch in English
midas touch (n)
an ability to make and manage large amounts of money
FAQs About the word midas touch
Cái chạm của Midas
an ability to make and manage large amounts of money
No synonyms found.
No antonyms found.
mid-april => giữa tháng tư, midair => giữa không trung, midafternoon => buổi chiều, mida => kích thước, mid sea => giữa biển,