Vietnamese Meaning of mid sea
giữa biển
Other Vietnamese words related to giữa biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mid sea
- mida => kích thước
- midafternoon => buổi chiều
- midair => giữa không trung
- mid-april => giữa tháng tư
- midas touch => Cái chạm của Midas
- midas's ear => Đôi tai của Midas
- mid-atlantic => Trung Đại Tây Dương
- mid-atlantic ridge => Đới tách giãn Đại Tây Dương
- mid-atlantic states => Các tiểu bang Trung Đại Tây Dương
- mid-august => giữa tháng 8
Definitions and Meaning of mid sea in English
mid sea ()
Alt. of Mid-sea
The middle part of the sea or ocean.
FAQs About the word mid sea
giữa biển
Alt. of Mid-sea, The middle part of the sea or ocean.
No synonyms found.
No antonyms found.
mid => giữa, micturition reflex => Phản xạ tiểu tiện, micturition => Tiểu tiện, micturate => đi tiểu, micrurus fulvius => rắn san hô,