Vietnamese Meaning of midden crow
Quạ
Other Vietnamese words related to Quạ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of midden crow
- midden => bãi rác
- mid-december => giữa tháng 12
- midday => trưa
- mid-calf => Giữa bắp chân
- midbrain => Não giữa
- midazolam => midazolam
- mid-august => giữa tháng 8
- mid-atlantic states => Các tiểu bang Trung Đại Tây Dương
- mid-atlantic ridge => Đới tách giãn Đại Tây Dương
- mid-atlantic => Trung Đại Tây Dương
Definitions and Meaning of midden crow in English
midden crow ()
The common European crow.
FAQs About the word midden crow
Quạ
The common European crow.
No synonyms found.
No antonyms found.
midden => bãi rác, mid-december => giữa tháng 12, midday => trưa, mid-calf => Giữa bắp chân, midbrain => Não giữa,