Vietnamese Meaning of microtus ochrogaster
Chuột đồng
Other Vietnamese words related to Chuột đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microtus ochrogaster
- microtus pennsylvaticus => Chuột đồng cỏ
- microtus richardsoni => Chu đồng cỏ Richardson
- microvolt => microvolt
- microwave => Lò vi sóng
- microwave diathermy machine => Máy điện nhiệt vi sóng
- microwave linear accelerator => Máy gia tốc tuyến tính vi sóng
- microwave oven => lò vi sóng
- microwave radar => Radar vi sóng
- microwave spectroscopy => Quang phổ vi sóng
- microwave spectrum => Phổ vi sóng
Definitions and Meaning of microtus ochrogaster in English
microtus ochrogaster (n)
typical vole of the extended prairie region of central United States and southern Canada
FAQs About the word microtus ochrogaster
Chuột đồng
typical vole of the extended prairie region of central United States and southern Canada
No synonyms found.
No antonyms found.
microtus => Chuột đồng, microtubule => Vi ống nhỏ, microtomy => Mô phẫu, microtomist => Chuyên gia cắt lát mỏng, microtomical => vi phẫu,