Vietnamese Meaning of microtus
Chuột đồng
Other Vietnamese words related to Chuột đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microtus
- microtubule => Vi ống nhỏ
- microtomy => Mô phẫu
- microtomist => Chuyên gia cắt lát mỏng
- microtomical => vi phẫu
- microtomic => máy cắt lát mỏng
- microtome => máy thái mỏng mẫu mô
- microtasimeter => Máy đo tốc độ vi mô
- microtaggant => vi mối
- microsurgery => Phẫu thuật vi phẫu
- microstrobos niphophilus => Microstrobos niphophilus
- microtus ochrogaster => Chuột đồng
- microtus pennsylvaticus => Chuột đồng cỏ
- microtus richardsoni => Chu đồng cỏ Richardson
- microvolt => microvolt
- microwave => Lò vi sóng
- microwave diathermy machine => Máy điện nhiệt vi sóng
- microwave linear accelerator => Máy gia tốc tuyến tính vi sóng
- microwave oven => lò vi sóng
- microwave radar => Radar vi sóng
- microwave spectroscopy => Quang phổ vi sóng
Definitions and Meaning of microtus in English
microtus (n)
voles of the northern hemisphere
FAQs About the word microtus
Chuột đồng
voles of the northern hemisphere
No synonyms found.
No antonyms found.
microtubule => Vi ống nhỏ, microtomy => Mô phẫu, microtomist => Chuyên gia cắt lát mỏng, microtomical => vi phẫu, microtomic => máy cắt lát mỏng,