Vietnamese Meaning of microwave spectrum
Phổ vi sóng
Other Vietnamese words related to Phổ vi sóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of microwave spectrum
- microwave spectroscopy => Quang phổ vi sóng
- microwave radar => Radar vi sóng
- microwave oven => lò vi sóng
- microwave linear accelerator => Máy gia tốc tuyến tính vi sóng
- microwave diathermy machine => Máy điện nhiệt vi sóng
- microwave => Lò vi sóng
- microvolt => microvolt
- microtus richardsoni => Chu đồng cỏ Richardson
- microtus pennsylvaticus => Chuột đồng cỏ
- microtus ochrogaster => Chuột đồng
Definitions and Meaning of microwave spectrum in English
microwave spectrum (n)
the part of the electromagnetic spectrum corresponding to microwaves
FAQs About the word microwave spectrum
Phổ vi sóng
the part of the electromagnetic spectrum corresponding to microwaves
No synonyms found.
No antonyms found.
microwave spectroscopy => Quang phổ vi sóng, microwave radar => Radar vi sóng, microwave oven => lò vi sóng, microwave linear accelerator => Máy gia tốc tuyến tính vi sóng, microwave diathermy machine => Máy điện nhiệt vi sóng,