Vietnamese Meaning of metatheses
chuyển vị
Other Vietnamese words related to chuyển vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metatheses
- metatherian => Động vật có túi
- metatheria => Động vật có túi
- metate => Metate
- metatarsus => Đầu xương bàn chân
- metatarsi => Xương bàn chân
- metatarse => Trung túc
- metatarsal vein => Tĩnh mạch gan bàn chân
- metatarsal artery => Động mạch gan bàn chân
- metatarsal arch => vòm mu bàn chân
- metatarsal => Xương bàn chân
Definitions and Meaning of metatheses in English
metatheses (pl.)
of Metathesis
FAQs About the word metatheses
chuyển vị
of Metathesis
No synonyms found.
No antonyms found.
metatherian => Động vật có túi, metatheria => Động vật có túi, metate => Metate, metatarsus => Đầu xương bàn chân, metatarsi => Xương bàn chân,