Vietnamese Meaning of metatheria
Động vật có túi
Other Vietnamese words related to Động vật có túi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metatheria
Definitions and Meaning of metatheria in English
metatheria (n)
pouched animals
FAQs About the word metatheria
Động vật có túi
pouched animals
No synonyms found.
No antonyms found.
metate => Metate, metatarsus => Đầu xương bàn chân, metatarsi => Xương bàn chân, metatarse => Trung túc, metatarsal vein => Tĩnh mạch gan bàn chân,