FAQs About the word metate

Metate

A flat or somewhat hollowed stone upon which grain or other food is ground, by means of a smaller stone or pestle.

No synonyms found.

No antonyms found.

metatarsus => Đầu xương bàn chân, metatarsi => Xương bàn chân, metatarse => Trung túc, metatarsal vein => Tĩnh mạch gan bàn chân, metatarsal artery => Động mạch gan bàn chân,