Vietnamese Meaning of metamathematics
Siêu toán học
Other Vietnamese words related to Siêu toán học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metamathematics
- metalworks => kim loại
- metalworking vise => Ê-tô kim loại
- metalworking => Gia công kim loại
- metalworker => thợ kim loại
- metalwork => Gia công kim loại
- metalware => đồ kim loại
- metalorganic => kim loại hữu cơ
- metalogical => Siêu logic
- metalmen => người yêu nhạc metal
- metalman => người đàn ông bằng kim loại
Definitions and Meaning of metamathematics in English
metamathematics (n)
the logical analysis of mathematical reasoning
FAQs About the word metamathematics
Siêu toán học
the logical analysis of mathematical reasoning
No synonyms found.
No antonyms found.
metalworks => kim loại, metalworking vise => Ê-tô kim loại, metalworking => Gia công kim loại, metalworker => thợ kim loại, metalwork => Gia công kim loại,