Vietnamese Meaning of metalorganic
kim loại hữu cơ
Other Vietnamese words related to kim loại hữu cơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metalorganic
- metalogical => Siêu logic
- metalmen => người yêu nhạc metal
- metalman => người đàn ông bằng kim loại
- metallurgy => Luyện kim học
- metallurgist => Luyện kim gia
- metallurgical engineer => Kỹ sư luyện kim
- metallurgical => luyện kim
- metallurgic => Luyện kim
- metallotherapy => kim khí liệu pháp
- metallorganic => Hợp chất hữu cơ kim loại
Definitions and Meaning of metalorganic in English
metalorganic (a.)
Pertaining to, or denoting, any one of a series of compounds of certain metallic elements with organic radicals; as, zinc methyl, sodium ethyl, etc.
FAQs About the word metalorganic
kim loại hữu cơ
Pertaining to, or denoting, any one of a series of compounds of certain metallic elements with organic radicals; as, zinc methyl, sodium ethyl, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
metalogical => Siêu logic, metalmen => người yêu nhạc metal , metalman => người đàn ông bằng kim loại, metallurgy => Luyện kim học, metallurgist => Luyện kim gia,