Vietnamese Meaning of metalman
người đàn ông bằng kim loại
Other Vietnamese words related to người đàn ông bằng kim loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metalman
- metallurgy => Luyện kim học
- metallurgist => Luyện kim gia
- metallurgical engineer => Kỹ sư luyện kim
- metallurgical => luyện kim
- metallurgic => Luyện kim
- metallotherapy => kim khí liệu pháp
- metallorganic => Hợp chất hữu cơ kim loại
- metallophone => Đàn phiến kim
- metal-looking => Trông giống kim loại
- metalloidal => á kim
Definitions and Meaning of metalman in English
metalman (n.)
A worker in metals.
FAQs About the word metalman
người đàn ông bằng kim loại
A worker in metals.
No synonyms found.
No antonyms found.
metallurgy => Luyện kim học, metallurgist => Luyện kim gia, metallurgical engineer => Kỹ sư luyện kim, metallurgical => luyện kim, metallurgic => Luyện kim,