Vietnamese Meaning of mental measurement
Đo lường tâm lý
Other Vietnamese words related to Đo lường tâm lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mental measurement
- mental lexicon => Từ điển tâm lý
- mental institution => Bệnh viện tâm thần
- mental imagery => Hình ảnh tinh thần
- mental image => Hình ảnh tinh thần
- mental illness => Bệnh tâm thần
- mental hygiene => Vệ sinh tinh thần
- mental hospital => Bệnh viện tâm thần
- mental home => Bệnh viện tâm thần
- mental health => sức khỏe tinh thần
- mental faculty => năng lực tinh thần
- mental note => ghi nhớ
- mental object => Đối tượng tinh thần
- mental picture => Hình ảnh trong tâm trí
- mental process => quá trình tinh thần
- mental quickness => Trí thông minh
- mental rejection => sự bác bỏ về mặt tinh thần
- mental representation => Biểu diễn tinh thần
- mental reservation => sự bảo lưu về mặt tinh thần
- mental retardation => Thiểu năng trí tuệ
- mental soundness => Sức khỏe tâm thần
Definitions and Meaning of mental measurement in English
mental measurement (n)
a generic term used to cover any application of measurement techniques to the quantification of mental functions
FAQs About the word mental measurement
Đo lường tâm lý
a generic term used to cover any application of measurement techniques to the quantification of mental functions
No synonyms found.
No antonyms found.
mental lexicon => Từ điển tâm lý, mental institution => Bệnh viện tâm thần, mental imagery => Hình ảnh tinh thần, mental image => Hình ảnh tinh thần, mental illness => Bệnh tâm thần,