Vietnamese Meaning of mental imagery
Hình ảnh tinh thần
Other Vietnamese words related to Hình ảnh tinh thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mental imagery
- mental image => Hình ảnh tinh thần
- mental illness => Bệnh tâm thần
- mental hygiene => Vệ sinh tinh thần
- mental hospital => Bệnh viện tâm thần
- mental home => Bệnh viện tâm thần
- mental health => sức khỏe tinh thần
- mental faculty => năng lực tinh thần
- mental exhaustion => kiệt sức về tinh thần
- mental energy => Năng lượng tinh thần
- mental disturbance => rối loạn tâm thần
- mental institution => Bệnh viện tâm thần
- mental lexicon => Từ điển tâm lý
- mental measurement => Đo lường tâm lý
- mental note => ghi nhớ
- mental object => Đối tượng tinh thần
- mental picture => Hình ảnh trong tâm trí
- mental process => quá trình tinh thần
- mental quickness => Trí thông minh
- mental rejection => sự bác bỏ về mặt tinh thần
- mental representation => Biểu diễn tinh thần
Definitions and Meaning of mental imagery in English
mental imagery (n)
the ability to form mental images of things or events
FAQs About the word mental imagery
Hình ảnh tinh thần
the ability to form mental images of things or events
No synonyms found.
No antonyms found.
mental image => Hình ảnh tinh thần, mental illness => Bệnh tâm thần, mental hygiene => Vệ sinh tinh thần, mental hospital => Bệnh viện tâm thần, mental home => Bệnh viện tâm thần,