Vietnamese Meaning of mental institution
Bệnh viện tâm thần
Other Vietnamese words related to Bệnh viện tâm thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mental institution
- mental imagery => Hình ảnh tinh thần
- mental image => Hình ảnh tinh thần
- mental illness => Bệnh tâm thần
- mental hygiene => Vệ sinh tinh thần
- mental hospital => Bệnh viện tâm thần
- mental home => Bệnh viện tâm thần
- mental health => sức khỏe tinh thần
- mental faculty => năng lực tinh thần
- mental exhaustion => kiệt sức về tinh thần
- mental energy => Năng lượng tinh thần
- mental lexicon => Từ điển tâm lý
- mental measurement => Đo lường tâm lý
- mental note => ghi nhớ
- mental object => Đối tượng tinh thần
- mental picture => Hình ảnh trong tâm trí
- mental process => quá trình tinh thần
- mental quickness => Trí thông minh
- mental rejection => sự bác bỏ về mặt tinh thần
- mental representation => Biểu diễn tinh thần
- mental reservation => sự bảo lưu về mặt tinh thần
Definitions and Meaning of mental institution in English
mental institution (n)
a hospital for mentally incompetent or unbalanced person
FAQs About the word mental institution
Bệnh viện tâm thần
a hospital for mentally incompetent or unbalanced person
No synonyms found.
No antonyms found.
mental imagery => Hình ảnh tinh thần, mental image => Hình ảnh tinh thần, mental illness => Bệnh tâm thần, mental hygiene => Vệ sinh tinh thần, mental hospital => Bệnh viện tâm thần,