Vietnamese Meaning of meltdowns
sụp đổ
Other Vietnamese words related to sụp đổ
Nearest Words of meltdowns
Definitions and Meaning of meltdowns in English
meltdowns
the accidental melting of the core of a nuclear reactor, a rapid or disastrous decline or collapse, a breakdown of self-control (as from fatigue or overstimulation), to suffer a meltdown
FAQs About the word meltdowns
sụp đổ
the accidental melting of the core of a nuclear reactor, a rapid or disastrous decline or collapse, a breakdown of self-control (as from fatigue or overstimulat
Báo động,báo động,lo lắng,hỏng hóc,bất an,kích động,lo lắng,sự quấy rầy,nhiễu loạn
thanh thản,sự tĩnh lặng,sự an tâm,sự điềm tĩnh
melt (away) => tan chảy (đi), melodramatizing => Kịch tính, melodramatize => kịch tính hóa, mellowing (out) => trở nên nhẹ nhàng hơn, mellowed (out) => dịu hơn,