FAQs About the word melted down

tan chảy

the accidental melting of the core of a nuclear reactor, a rapid or disastrous decline or collapse, a breakdown of self-control (as from fatigue or overstimulat

hỏng,nghẹt thở,nứt,sụp đổ,Bị điên lên,sợ hãi,Chia tay

No antonyms found.

melted (away) => tan chảy (away), meltdowns => sụp đổ, melt (away) => tan chảy (đi), melodramatizing => Kịch tính, melodramatize => kịch tính hóa,