FAQs About the word mechanical press

Máy ép cơ khí

any machine that exerts pressure to form or shape or cut materials or extract liquids or compress solids

No synonyms found.

No antonyms found.

mechanical piano => Đàn piano cơ, mechanical phenomenon => Hiện tượng cơ học, mechanical mixture => Hỗn hợp cơ học, mechanical man => người máy, mechanical engineering => Kỹ thuật cơ khí,