Vietnamese Meaning of mechanical engineering
Kỹ thuật cơ khí
Other Vietnamese words related to Kỹ thuật cơ khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mechanical engineering
- mechanical man => người máy
- mechanical mixture => Hỗn hợp cơ học
- mechanical phenomenon => Hiện tượng cơ học
- mechanical piano => Đàn piano cơ
- mechanical press => Máy ép cơ khí
- mechanical system => Hệ thống cơ
- mechanicalize => cơ giới hóa
- mechanically => một cách máy móc
- mechanically skillful => thạo về kỹ thuật
- mechanicalness => tính cơ học
Definitions and Meaning of mechanical engineering in English
mechanical engineering (n)
the branch of engineering that deals with the design and construction and operation of machinery
FAQs About the word mechanical engineering
Kỹ thuật cơ khí
the branch of engineering that deals with the design and construction and operation of machinery
No synonyms found.
No antonyms found.
mechanical engineer => kỹ sư cơ khí, mechanical energy => Năng lượng cơ học, mechanical drawing => Bản vẽ kỹ thuật, mechanical device => thiết bị cơ học, mechanical advantage => lợi thế cơ học,