FAQs About the word mechanic's lien

Quyền giữ của thợ máy

lien to secure payment for work and materials in erecting or repairing a building or other structure

No synonyms found.

No antonyms found.

mechanics => Cơ học, mechanico-chemical => Cơ học hóa học, mechanician => Thợ máy, mechanicalness => tính cơ học, mechanically skillful => thạo về kỹ thuật,