Vietnamese Meaning of mechanic's lien
Quyền giữ của thợ máy
Other Vietnamese words related to Quyền giữ của thợ máy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mechanic's lien
- mechanics => Cơ học
- mechanico-chemical => Cơ học hóa học
- mechanician => Thợ máy
- mechanicalness => tính cơ học
- mechanically skillful => thạo về kỹ thuật
- mechanically => một cách máy móc
- mechanicalize => cơ giới hóa
- mechanical system => Hệ thống cơ
- mechanical press => Máy ép cơ khí
- mechanical piano => Đàn piano cơ
Definitions and Meaning of mechanic's lien in English
mechanic's lien (n)
lien to secure payment for work and materials in erecting or repairing a building or other structure
FAQs About the word mechanic's lien
Quyền giữ của thợ máy
lien to secure payment for work and materials in erecting or repairing a building or other structure
No synonyms found.
No antonyms found.
mechanics => Cơ học, mechanico-chemical => Cơ học hóa học, mechanician => Thợ máy, mechanicalness => tính cơ học, mechanically skillful => thạo về kỹ thuật,