Vietnamese Meaning of matrimony vine
Cà dại
Other Vietnamese words related to Cà dại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of matrimony vine
- matrimony => hôn nhân
- matrimonious => hôn nhân
- matrimonially => theo quy chế hôn nhân
- matrimonial law => Luật hôn nhân và gia đình
- matrimonial => hôn nhân
- matrimoine => gia tài của mẹ
- matrilinear => theo chế độ mẫu hệ
- matrilineally => theo dòng mẹ
- matrilineal sib => Anh chị em cùng mẹ khác cha
- matrilineal kin => người thân họ hàng theo dòng mẹ
- matrisib => Matrisib
- matrix => ma trận
- matrix algebra => Đại số ma trận
- matrix inversion => Phép nghịch đảo ma trận
- matrix multiplication => Phép nhân ma trận
- matrix operation => Ma trận
- matrix printer => Máy in ma trận
- matrix transposition => Chuyển vị ma trận
- matron => y tá
- matron of honor => Phù dâu
Definitions and Meaning of matrimony vine in English
matrimony vine (n)
any of various shrubs or vines of the genus Lycium with showy flowers and bright berries
FAQs About the word matrimony vine
Cà dại
any of various shrubs or vines of the genus Lycium with showy flowers and bright berries
No synonyms found.
No antonyms found.
matrimony => hôn nhân, matrimonious => hôn nhân, matrimonially => theo quy chế hôn nhân, matrimonial law => Luật hôn nhân và gia đình, matrimonial => hôn nhân,