Vietnamese Meaning of matrimonious
hôn nhân
Other Vietnamese words related to hôn nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of matrimonious
- matrimonially => theo quy chế hôn nhân
- matrimonial law => Luật hôn nhân và gia đình
- matrimonial => hôn nhân
- matrimoine => gia tài của mẹ
- matrilinear => theo chế độ mẫu hệ
- matrilineally => theo dòng mẹ
- matrilineal sib => Anh chị em cùng mẹ khác cha
- matrilineal kin => người thân họ hàng theo dòng mẹ
- matrilineal => mẫu hệ
- matrilineage => chế độ mẫu hệ
- matrimony => hôn nhân
- matrimony vine => Cà dại
- matrisib => Matrisib
- matrix => ma trận
- matrix algebra => Đại số ma trận
- matrix inversion => Phép nghịch đảo ma trận
- matrix multiplication => Phép nhân ma trận
- matrix operation => Ma trận
- matrix printer => Máy in ma trận
- matrix transposition => Chuyển vị ma trận
Definitions and Meaning of matrimonious in English
matrimonious (a.)
Matrimonial.
FAQs About the word matrimonious
hôn nhân
Matrimonial.
No synonyms found.
No antonyms found.
matrimonially => theo quy chế hôn nhân, matrimonial law => Luật hôn nhân và gia đình, matrimonial => hôn nhân, matrimoine => gia tài của mẹ, matrilinear => theo chế độ mẫu hệ,