Vietnamese Meaning of maritime provinces
Các tỉnh ven biển
Other Vietnamese words related to Các tỉnh ven biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of maritime provinces
- maritime law => luật hàng hải
- maritime => hàng hải
- maritimale => hàng hải
- maritimal => hàng hải
- maritated => đã kết hôn
- marital status => Tình trạng hôn nhân
- marital relationship => mối quan hệ vợ chồng
- marital communications privilege => Đặc quyền giao tiếp giữa vợ chồng
- marital => hôn nhân
- marish => đầm lầy
Definitions and Meaning of maritime provinces in English
maritime provinces (n)
the collective name for the Canadian provinces of New Brunswick and Nova Scotia and Prince Edward Island
FAQs About the word maritime provinces
Các tỉnh ven biển
the collective name for the Canadian provinces of New Brunswick and Nova Scotia and Prince Edward Island
No synonyms found.
No antonyms found.
maritime law => luật hàng hải, maritime => hàng hải, maritimale => hàng hải, maritimal => hàng hải, maritated => đã kết hôn,