FAQs About the word maritated

đã kết hôn

Having a husband; married.

No synonyms found.

No antonyms found.

marital status => Tình trạng hôn nhân, marital relationship => mối quan hệ vợ chồng, marital communications privilege => Đặc quyền giao tiếp giữa vợ chồng, marital => hôn nhân, marish => đầm lầy,