Vietnamese Meaning of maritated
đã kết hôn
Other Vietnamese words related to đã kết hôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of maritated
- marital status => Tình trạng hôn nhân
- marital relationship => mối quan hệ vợ chồng
- marital communications privilege => Đặc quyền giao tiếp giữa vợ chồng
- marital => hôn nhân
- marish => đầm lầy
- mariposan => bướm
- mariposa tulip => Tulip hình bướm
- mariposa lily => Hoa lily bướm
- mariposa => Bướm
- mariotte's law => Định luật Mariotte
Definitions and Meaning of maritated in English
maritated (a.)
Having a husband; married.
FAQs About the word maritated
đã kết hôn
Having a husband; married.
No synonyms found.
No antonyms found.
marital status => Tình trạng hôn nhân, marital relationship => mối quan hệ vợ chồng, marital communications privilege => Đặc quyền giao tiếp giữa vợ chồng, marital => hôn nhân, marish => đầm lầy,