FAQs About the word mannequin

ma-nơ-canh

a woman who wears clothes to display fashions, a life-size dummy used to display clothes

búp bê,ma-nơ-canh,ma nơ canh,hình,biểu mẫu,Ma-nơ-canh

No antonyms found.

manned => có người lái, manna lichen => Cây địa y chạy, manna gum => Manna, manna grass => Cỏ manna, manna from heaven => mana từ thiên đàng,