Vietnamese Meaning of magic square
Ma phương trận
Other Vietnamese words related to Ma phương trận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magic square
- magic spell => bùa chú ma thuật
- magic realism => chủ nghĩa hiện thực huyền diệu
- magic number => Con số kỳ diệu
- magic mushroom => Nấm thần
- magic marker => Bút dạ
- magic lantern => Đèn lồng ma thuật
- magic eye => con mắt ma thuật
- magic bullet => viên đạn thần kỳ
- magic => ma thuật
- magian => thầy phù thủy
- magic trick => trò ảo thuật
- magical => ma thuật
- magical ability => Khả năng ma thuật
- magical power => quyền năng ma thuật
- magical spell => bùa phép ma thuật
- magically => kỳ diệu
- magician => ảo thuật gia
- magicicada => Kiến chồn ma thuật
- magicicada septendecim => Ve sầu ma thuật septendecim
- magilp => magilp
Definitions and Meaning of magic square in English
magic square (n)
a square matrix of n rows and columns; the first n^2 integers are arranged in the cells of the matrix in such a way that the sum of any row or column or diagonal is the same
FAQs About the word magic square
Ma phương trận
a square matrix of n rows and columns; the first n^2 integers are arranged in the cells of the matrix in such a way that the sum of any row or column or diagona
No synonyms found.
No antonyms found.
magic spell => bùa chú ma thuật, magic realism => chủ nghĩa hiện thực huyền diệu, magic number => Con số kỳ diệu, magic mushroom => Nấm thần, magic marker => Bút dạ,