Vietnamese Meaning of magic lantern
Đèn lồng ma thuật
Other Vietnamese words related to Đèn lồng ma thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of magic lantern
- magic marker => Bút dạ
- magic mushroom => Nấm thần
- magic number => Con số kỳ diệu
- magic realism => chủ nghĩa hiện thực huyền diệu
- magic spell => bùa chú ma thuật
- magic square => Ma phương trận
- magic trick => trò ảo thuật
- magical => ma thuật
- magical ability => Khả năng ma thuật
- magical power => quyền năng ma thuật
Definitions and Meaning of magic lantern in English
magic lantern (n)
an early form of slide projector
FAQs About the word magic lantern
Đèn lồng ma thuật
an early form of slide projector
No synonyms found.
No antonyms found.
magic eye => con mắt ma thuật, magic bullet => viên đạn thần kỳ, magic => ma thuật, magian => thầy phù thủy, magi => ba nhà thông thái,