Vietnamese Meaning of little theater
Nhà hát nhỏ
Other Vietnamese words related to Nhà hát nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of little theater
- little terror => Kẻ khủng bố nhỏ
- little spotted skunk => Chồn hôi đốm nhỏ
- little sparrow => chim sẻ
- little slam => Slam nhỏ
- little skate => Cá đuối nhỏ
- little sister => em gái
- little sioux river => Sông Little Sioux
- little rock => Little Rock
- little rhody => Rhode Island nhỏ
- little red riding hood => Cô bé quàng khăn đỏ
- little theatre => Nhà hát nhỏ
- little toe => Ngón út chân
- little wabash => Wabash nhỏ
- little wabash river => Sông Wabash nhỏ
- little-ease => ít dễ dàng
- little-head snakeweed => Rắn đầu nhỏ
- little-known => ít được biết đến
- little-leaf fig => Cây sung lá nhỏ
- little-league team => Đội bóng chày hạng nhỏ
- littleneck => littleneck
Definitions and Meaning of little theater in English
little theater (n)
a small theater for experimental drama or collegiate or community groups
FAQs About the word little theater
Nhà hát nhỏ
a small theater for experimental drama or collegiate or community groups
No synonyms found.
No antonyms found.
little terror => Kẻ khủng bố nhỏ, little spotted skunk => Chồn hôi đốm nhỏ, little sparrow => chim sẻ, little slam => Slam nhỏ, little skate => Cá đuối nhỏ,