Vietnamese Meaning of little terror
Kẻ khủng bố nhỏ
Other Vietnamese words related to Kẻ khủng bố nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of little terror
- little spotted skunk => Chồn hôi đốm nhỏ
- little sparrow => chim sẻ
- little slam => Slam nhỏ
- little skate => Cá đuối nhỏ
- little sister => em gái
- little sioux river => Sông Little Sioux
- little rock => Little Rock
- little rhody => Rhode Island nhỏ
- little red riding hood => Cô bé quàng khăn đỏ
- little potato => Khoai tây nhỏ
- little theater => Nhà hát nhỏ
- little theatre => Nhà hát nhỏ
- little toe => Ngón út chân
- little wabash => Wabash nhỏ
- little wabash river => Sông Wabash nhỏ
- little-ease => ít dễ dàng
- little-head snakeweed => Rắn đầu nhỏ
- little-known => ít được biết đến
- little-leaf fig => Cây sung lá nhỏ
- little-league team => Đội bóng chày hạng nhỏ
Definitions and Meaning of little terror in English
little terror (n)
a very troublesome child
FAQs About the word little terror
Kẻ khủng bố nhỏ
a very troublesome child
No synonyms found.
No antonyms found.
little spotted skunk => Chồn hôi đốm nhỏ, little sparrow => chim sẻ, little slam => Slam nhỏ, little skate => Cá đuối nhỏ, little sister => em gái,