Vietnamese Meaning of littleneck
littleneck
Other Vietnamese words related to littleneck
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of littleneck
- little-league team => Đội bóng chày hạng nhỏ
- little-leaf fig => Cây sung lá nhỏ
- little-known => ít được biết đến
- little-head snakeweed => Rắn đầu nhỏ
- little-ease => ít dễ dàng
- little wabash river => Sông Wabash nhỏ
- little wabash => Wabash nhỏ
- little toe => Ngón út chân
- little theatre => Nhà hát nhỏ
- little theater => Nhà hát nhỏ
Definitions and Meaning of littleneck in English
littleneck (n)
a quahog when young and small; usually eaten raw; an important food popular in New York
a young quahog
FAQs About the word littleneck
littleneck
a quahog when young and small; usually eaten raw; an important food popular in New York, a young quahog
No synonyms found.
No antonyms found.
little-league team => Đội bóng chày hạng nhỏ, little-leaf fig => Cây sung lá nhỏ, little-known => ít được biết đến, little-head snakeweed => Rắn đầu nhỏ, little-ease => ít dễ dàng,