Vietnamese Meaning of little horn
sừng nhỏ
Other Vietnamese words related to sừng nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of little horn
- little hand => kim nhỏ
- little grebe => Tiêu liêu nhỏ
- little golden zinnia => Cúc vạn thọ cánh nhỏ màu vàng
- little girl => bé gái nhỏ
- little giant => Gã khổng lồ nhỏ bé
- little finger => ngón út
- little egret => Cò bợ
- little ebony spleenwort => Lá lách cối nhỏ
- little dog => Chó
- little dipper => Tiểu Hùng tinh
- little joe => Little Joe
- little john => Little John
- little league => little league
- little leaguer => Cầu thủ nhỏ của giải đấu
- little lord fauntleroy => Tiểu công tử Cedrix
- little missouri => Missouri nhỏ
- little missouri river => Sông Little Missouri
- little mo connolly => Little Mo Connolly
- little office => văn phòng nhỏ
- little owl => cú muỗi
Definitions and Meaning of little horn in English
little horn (n)
a river that flows from northern Wyoming into the Bighorn River in southern Montana; site of Custer's Last Stand
FAQs About the word little horn
sừng nhỏ
a river that flows from northern Wyoming into the Bighorn River in southern Montana; site of Custer's Last Stand
No synonyms found.
No antonyms found.
little hand => kim nhỏ, little grebe => Tiêu liêu nhỏ, little golden zinnia => Cúc vạn thọ cánh nhỏ màu vàng, little girl => bé gái nhỏ, little giant => Gã khổng lồ nhỏ bé,