Vietnamese Meaning of little girl
bé gái nhỏ
Other Vietnamese words related to bé gái nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of little girl
- little giant => Gã khổng lồ nhỏ bé
- little finger => ngón út
- little egret => Cò bợ
- little ebony spleenwort => Lá lách cối nhỏ
- little dog => Chó
- little dipper => Tiểu Hùng tinh
- little dictionary => Từ điển nhỏ
- little corporal => Hạ sĩ nhỏ bé
- little clubmoss => Phủ địa nam nhỏ
- little club moss => Selaginella
- little golden zinnia => Cúc vạn thọ cánh nhỏ màu vàng
- little grebe => Tiêu liêu nhỏ
- little hand => kim nhỏ
- little horn => sừng nhỏ
- little joe => Little Joe
- little john => Little John
- little league => little league
- little leaguer => Cầu thủ nhỏ của giải đấu
- little lord fauntleroy => Tiểu công tử Cedrix
- little missouri => Missouri nhỏ
Definitions and Meaning of little girl in English
little girl (n)
a youthful female person
FAQs About the word little girl
bé gái nhỏ
a youthful female person
No synonyms found.
No antonyms found.
little giant => Gã khổng lồ nhỏ bé, little finger => ngón út, little egret => Cò bợ, little ebony spleenwort => Lá lách cối nhỏ, little dog => Chó,