Vietnamese Meaning of little owl
cú muỗi
Other Vietnamese words related to cú muỗi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of little owl
- little office => văn phòng nhỏ
- little mo connolly => Little Mo Connolly
- little missouri river => Sông Little Missouri
- little missouri => Missouri nhỏ
- little lord fauntleroy => Tiểu công tử Cedrix
- little leaguer => Cầu thủ nhỏ của giải đấu
- little league => little league
- little john => Little John
- little joe => Little Joe
- little horn => sừng nhỏ
- little phoebe => Phoebe nhỏ
- little potato => Khoai tây nhỏ
- little red riding hood => Cô bé quàng khăn đỏ
- little rhody => Rhode Island nhỏ
- little rock => Little Rock
- little sioux river => Sông Little Sioux
- little sister => em gái
- little skate => Cá đuối nhỏ
- little slam => Slam nhỏ
- little sparrow => chim sẻ
Definitions and Meaning of little owl in English
little owl (n)
small European owl
FAQs About the word little owl
cú muỗi
small European owl
No synonyms found.
No antonyms found.
little office => văn phòng nhỏ, little mo connolly => Little Mo Connolly, little missouri river => Sông Little Missouri, little missouri => Missouri nhỏ, little lord fauntleroy => Tiểu công tử Cedrix,