Vietnamese Meaning of lithotomist
Bác sĩ lấy sỏi bàng quang
Other Vietnamese words related to Bác sĩ lấy sỏi bàng quang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lithotomist
- lithotomical => rạch mở bàng quang
- lithotomic => mở bể sỏi
- lithotome => Dụng cụ cắt sỏi bàng quang
- lithotint => lithotint
- lithosphere => Thạch quyển
- lithospermum officinale => Coniphora officinalis
- lithospermum caroliniense => Hoa vòi voi Carolina
- lithospermum canescens => Lithospermum canescens
- lithospermum => Bạch hoa thán
- lithosian => thạch quyển
- lithotomy => lithotomy
- lithotomy position => Tư thế rạch tầng sinh môn
- lithotripsy => Phá sỏi ngoài cơ thể
- lithotriptic => phá sỏi
- lithotriptist => máy tán sỏi
- lithotriptor => máy tán sỏi
- lithotrite => máy phá sỏi
- lithotritist => Máy tán sỏi
- lithotritor => máy tán sỏi
- lithotrity => Phá sỏi ngoài cơ thể
Definitions and Meaning of lithotomist in English
lithotomist (n.)
One who performs the operation of cutting for stone in the bladder, or one who is skilled in the operation.
FAQs About the word lithotomist
Bác sĩ lấy sỏi bàng quang
One who performs the operation of cutting for stone in the bladder, or one who is skilled in the operation.
No synonyms found.
No antonyms found.
lithotomical => rạch mở bàng quang, lithotomic => mở bể sỏi, lithotome => Dụng cụ cắt sỏi bàng quang, lithotint => lithotint, lithosphere => Thạch quyển,