FAQs About the word lithotrity

Phá sỏi ngoài cơ thể

The operation of breaking a stone in the bladder into small pieces capable of being voided.

No synonyms found.

No antonyms found.

lithotritor => máy tán sỏi, lithotritist => Máy tán sỏi, lithotrite => máy phá sỏi, lithotriptor => máy tán sỏi, lithotriptist => máy tán sỏi,