Vietnamese Meaning of lithospermum
Bạch hoa thán
Other Vietnamese words related to Bạch hoa thán
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lithospermum
- lithospermum canescens => Lithospermum canescens
- lithospermum caroliniense => Hoa vòi voi Carolina
- lithospermum officinale => Coniphora officinalis
- lithosphere => Thạch quyển
- lithotint => lithotint
- lithotome => Dụng cụ cắt sỏi bàng quang
- lithotomic => mở bể sỏi
- lithotomical => rạch mở bàng quang
- lithotomist => Bác sĩ lấy sỏi bàng quang
- lithotomy => lithotomy
Definitions and Meaning of lithospermum in English
lithospermum (n)
annual or perennial herbaceous or shrubby plants; cosmopolitan except Australia
FAQs About the word lithospermum
Bạch hoa thán
annual or perennial herbaceous or shrubby plants; cosmopolitan except Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
lithosian => thạch quyển, lithops => Đá sống, lithophytous => thạch sinh, lithophytic plant => Cây ưa đá, lithophytic => ưa đá,