Vietnamese Meaning of lithophytic plant
Cây ưa đá
Other Vietnamese words related to Cây ưa đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lithophytic plant
- lithophytic => ưa đá
- lithophyte => Thực vật ưa đá.
- lithophyse => Litophyse
- lithophyll => rêu đá
- lithophragma parviflorum => Lithophragma parviflorum
- lithophragma affinis => Lithophragma affinis
- lithophotography => Phép in thạch bản
- lithophosphoric => lithophosphoric
- lithophosphor => lithophốt pho
- lithophane => thạch ảnh
- lithophytous => thạch sinh
- lithops => Đá sống
- lithosian => thạch quyển
- lithospermum => Bạch hoa thán
- lithospermum canescens => Lithospermum canescens
- lithospermum caroliniense => Hoa vòi voi Carolina
- lithospermum officinale => Coniphora officinalis
- lithosphere => Thạch quyển
- lithotint => lithotint
- lithotome => Dụng cụ cắt sỏi bàng quang
Definitions and Meaning of lithophytic plant in English
lithophytic plant (n)
plant that grows on rocks or stony soil and derives nourishment from the atmosphere
FAQs About the word lithophytic plant
Cây ưa đá
plant that grows on rocks or stony soil and derives nourishment from the atmosphere
No synonyms found.
No antonyms found.
lithophytic => ưa đá, lithophyte => Thực vật ưa đá., lithophyse => Litophyse, lithophyll => rêu đá, lithophragma parviflorum => Lithophragma parviflorum,