Vietnamese Meaning of lineature
Dòng
Other Vietnamese words related to Dòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lineature
- linebacker => hậu vệ
- linebacker blitzing => Giao tranh với hậu vệ
- linecut => Khắc gỗ
- lined => lót
- lined snake => Rắn nước sọc dài
- line-drive double => Đường đánh ngang ghi hai điểm
- line-drive single => Line drive single
- line-drive triple => Đánh bóng 3 điểm chạy thẳng
- linelike => Giống đường thẳng
- lineman => Thợ điện
Definitions and Meaning of lineature in English
lineature (n.)
Anything having outline.
FAQs About the word lineature
Dòng
Anything having outline.
No synonyms found.
No antonyms found.
lineation => Tính tuyến tính, lineated => kẻ hàng, lineate => Tuyến tính, line-at-a-time printer => Máy in từng dòng, lineary => tuyến tính,