Vietnamese Meaning of lineate
Tuyến tính
Other Vietnamese words related to Tuyến tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lineate
Definitions and Meaning of lineate in English
lineate (a.)
Alt. of Lineated
FAQs About the word lineate
Tuyến tính
Alt. of Lineated
No synonyms found.
No antonyms found.
line-at-a-time printer => Máy in từng dòng, lineary => tuyến tính, linear-shaped => có hình tuyến tính, linearly => tuyến tính, linearize => tuyến tính hóa,