Vietnamese Meaning of light-headedly
Khinh suất
Other Vietnamese words related to Khinh suất
Nearest Words of light-headedly
- lightheadedness => Chóng mặt
- lighthearted => vui vẻ
- light-hearted => vô tư
- light-heartedly => một cách nhẹ nhàng
- lightheartedness => Nhẹ nhõm
- light-heeled => chân nhẹ
- lighthorse harry lee => Lighthorse Harry Lee
- light-horseman => kỵ binh nhẹ
- lighthouse => Đèn biển
- lighthouse keeper => Người gác đèn hiệu
Definitions and Meaning of light-headedly in English
light-headedly (r)
in a giddy light-headed manner
FAQs About the word light-headedly
Khinh suất
in a giddy light-headed manner
chóng mặt,chóng mặt,chóng mặt,choáng váng,Yếu,lảo đảo,bơi lội,chóng mặt,Yếu,xoay
sáng suốt,ổn định,ổn định
light-headed => Chóng mặt, lightheaded => Chóng mặt, light-handedly => nhẹ nhàng, light-handed => khéo tay, light-haired => Tóc vàng,