FAQs About the word light-headedly

Khinh suất

in a giddy light-headed manner

chóng mặt,chóng mặt,chóng mặt,choáng váng,Yếu,lảo đảo,bơi lội,chóng mặt,Yếu,xoay

sáng suốt,ổn định,ổn định

light-headed => Chóng mặt, lightheaded => Chóng mặt, light-handedly => nhẹ nhàng, light-handed => khéo tay, light-haired => Tóc vàng,