FAQs About the word lichi

Vải

Chinese fruit having a thin brittle shell enclosing a sweet jellylike pulp and a single seed; often driedSee Litchi.

No synonyms found.

No antonyms found.

lichgate => Cổng nhà thờ, lichenous => Giống địa y, lichenology => địa y học, lichenologist => Nhà nghiên cứu địa y, lichenography => Địa y,