FAQs About the word lichgate

Cổng nhà thờ

a roofed gate to a churchyard, formerly used as a temporary shelter for the bier during funerals

No synonyms found.

No antonyms found.

lichenous => Giống địa y, lichenology => địa y học, lichenologist => Nhà nghiên cứu địa y, lichenography => Địa y, lichenographist => Chuyên gia địa y,