FAQs About the word lichenographist

Chuyên gia địa y

One who describes lichens; one versed in lichenography.

No synonyms found.

No antonyms found.

lichenographic => lưu đồ địa y, lichenin => lichenin, licheniform => Giống địa y, lichenic => Giống địa y, lichenes => địa y,