FAQs About the word levying

thuế

of Levy

đánh giá,phí,tốt,sự áp đặt,kết án,niềm tin,Phạt đền,hình phạt,câu,trừng phạt

sự tha thứ,ân xá,sự tha thứ,tha thứ,ân xá,Biến động,tha t,chuyển tiền,biện hộ,minh oan

levy en masse => động viên toàn dân, levy => thuế, levulose => Fructose, levulosan => Levulose, levulinic => axit levulinic,