Vietnamese Meaning of leucoplast
Lục lạp không màu
Other Vietnamese words related to Lục lạp không màu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leucoplast
Definitions and Meaning of leucoplast in English
leucoplast (n.)
Alt. of Leucoplastid
FAQs About the word leucoplast
Lục lạp không màu
Alt. of Leucoplastid
No synonyms found.
No antonyms found.
leucophyllous => có lá sớm, leucophyll => Leucophil, leucophlegmatic => chậm chạp, leucophlegmacy => bạch cầu đa nhân, leucopenia => Bạch cầu giảm,