FAQs About the word leucorrhea

Khí hư

discharge of white mucous material from the vagina; often an indication of infection

No synonyms found.

No antonyms found.

leucopyrite => Leukopyrit, leucoplastid => Lục lạp không màu, leucoplast => Lục lạp không màu, leucophyllous => có lá sớm, leucophyll => Leucophil,