Vietnamese Meaning of leucoma
đục giác mạc
Other Vietnamese words related to đục giác mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leucoma
- leucoline => Leucoline
- leucogenes leontopodium => Leontopodium leucógeno
- leucogenes => Leucogen
- leucoethiops => người da đen mắt trắng
- leucoethiopic => bạch cầu ái-ti-ốp
- leucocytozoon => Leucocytozoon
- leucocytozoan => trùng bạch cầu
- leucocytosis => bệnh bạch cầu
- leucocytogenesis => Tạo bạch cầu
- leucocythemia => Bệnh bạch cầu
Definitions and Meaning of leucoma in English
leucoma (n)
eye disease consisting of an opaque white spot on the cornea
leucoma (n.)
A white opacity in the cornea of the eye; -- called also albugo.
FAQs About the word leucoma
đục giác mạc
eye disease consisting of an opaque white spot on the corneaA white opacity in the cornea of the eye; -- called also albugo.
No synonyms found.
No antonyms found.
leucoline => Leucoline, leucogenes leontopodium => Leontopodium leucógeno, leucogenes => Leucogen, leucoethiops => người da đen mắt trắng, leucoethiopic => bạch cầu ái-ti-ốp,