Vietnamese Meaning of leucoethiops
người da đen mắt trắng
Other Vietnamese words related to người da đen mắt trắng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of leucoethiops
- leucoethiopic => bạch cầu ái-ti-ốp
- leucocytozoon => Leucocytozoon
- leucocytozoan => trùng bạch cầu
- leucocytosis => bệnh bạch cầu
- leucocytogenesis => Tạo bạch cầu
- leucocythemia => Bệnh bạch cầu
- leucocythaemia => Bạch cầu cấp
- leucocyte => tế bào máu trắng
- leuco- => bạch cầu-
- leucitoid => dạng giả leucite
Definitions and Meaning of leucoethiops in English
leucoethiops (n.)
An albino.
FAQs About the word leucoethiops
người da đen mắt trắng
An albino.
No synonyms found.
No antonyms found.
leucoethiopic => bạch cầu ái-ti-ốp, leucocytozoon => Leucocytozoon, leucocytozoan => trùng bạch cầu, leucocytosis => bệnh bạch cầu, leucocytogenesis => Tạo bạch cầu,